--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cân đai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cân đai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cân đai
+
Turban and belt (of mandarins' court robes); court robes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cân đai"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cân đai"
:
cảm hoài
can án
cằn nhằn
cẳn nhẳn
cắn màu
cân hơi
cân não
cần mẫn
chan hoà
chán ăn
more...
Lượt xem: 1021
Từ vừa tra
+
cân đai
:
Turban and belt (of mandarins' court robes); court robes
+
chấp nê
:
như chấp nhất
+
bán thân
:
Bust; half-lengthtượng bán thâna bustảnh bán thâna half-length photographBán thân bất toại Hemiplegia
+
ba sinh
:
The three existences, eternal loveduyên nợ ba sinhA foreordained relationship of eternal love
+
ô long
:
Black dragon brown tea (a kind of Chinese tea)